Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
copartnery




copartnery
Xem copartnership


/'kou'pɑ:tnəʃip/ (copartnery) /'kou'pɑ:tnəri/

danh từ
sự chung cổ phần; chế độ chung cổ phần

Related search result for "copartnery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.