Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
copaiba




copaiba
[kɔ'paibə]
Cách viết khác:
copaiva
[kɔ'paivə]
danh từ
nhựa copaiba


/kɔ'paibə/ (copaiva) /kɔ'paivə/

danh từ
nhựa copaiba

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "copaiba"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.