Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conveyor




conveyor
xem conveyer



(Tech) băng truyền; máy truyền; băng tải

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conveyor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.