|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conventionalize
động từ làm thành quy ước, quy ước hoá
conventionalize | [kən'ven∫ənəlaiz] | | Cách viết khác: | | conventionalise | | [kən'ven∫ənəlaiz] | | động từ | | | làm thành quy ước, quy ước hoá | | | to conventionalize the movement of national defence | | quy ước hoá phong trào quốc phòng toàn dân |
|
|
|
|