|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conventionalist
conventionalist | [kən'ven∫nəlist] | | danh từ | | | người quá nệ tập tục, người quá nệ lễ nghi; người rập khuôn theo quy ước |
/kən'venʃnəlist/
danh từ người quá nệ tập tục, người quá nệ lễ nghi; người rập khuôn theo quy ước
|
|
|
|