| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  controversy 
 
 
 
 
  controversy |  | ['kɔntrəvə:si] |  |  | danh từ |  |  |  | sự tranh luận, sự tranh cãi |  |  |  | cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến |  |  |  | beyond (without) controversy |  |  |  | không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa | 
 
 
  /'kɔntrəvə:si/ 
 
  danh từ 
  sự tranh luận, sự tranh cãi 
  cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến !beyond (without) controversy 
  không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa 
 
 |  |  
		| ▼ Từ liên quan / Related words |  |