|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
control stick
Chuyên ngành kỹ thuật
cần điều khiển
tay gạt khởi động
thanh điều khiển Lĩnh vực: toán & tin
gậy điều khiển
tay (đòn) điều khiển
tay điều khiển
thủ tục điều khiển chính Lĩnh vực: cơ khí & công trình
tay gạt điều khiển
|
|
|
|