Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contrition




contrition
[kən'tri∫n]
danh từ
sự ăn năn, sự hối hận, sự hối lỗi


/kən'triʃn/

danh từ
sự ăn năn, sự hối hận, sự hối lỗi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "contrition"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.