Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contorted




contorted
[kən'tɔ:tid]
tính từ
vặn vẹo
méo mó


/kən'tɔ:tid/

tính từ
vặn vẹo
méo mó

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "contorted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.