continue ![](images/dict/c/continue.gif)
continue![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'tinju:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếp tục, làm tiếp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to continue one's narrative | | tiếp tục câu chuyện | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be continued | | còn tiếp nữa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giữ, duy trì | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to continue someone in a post | | giữ ai ở trong một cương vị công tác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẫn cứ, tiếp diễn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | if you continue to be stubborn | | nếu anh vẫn cứ cứng đầu cứng cổ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I continue to think the same | | tôi vẫn cứ nghĩ như vậy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở lại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'll in Paris till next year | | tôi sẽ ở lại Pa-ri cho đến sang năm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) hoãn lại, đình lại (một vụ kiện) |
/kən'tinju:/
động từ
tiếp tục, làm tiếp to continue one's narrative tiếp tục câu chuyện to be continued còn tiếp nữa
giữ, duy trì to continue someone in a post giữ ai ở trong một cương vị công tác
vẫn cứ, tiếp diễn if you continue stubborn nếu anh vẫn cứ cứng đầu cứng cổ I continue to think the same tôi vẫn cứ nghĩ như vậy
ở lại I'll in Paris till next year tôi sẽ ở lại Pa-ri cho đến sang năm
(pháp lý) hoãn lại, đình lại (một vụ kiện)
|
|