|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consuetudinary
consuetudinary![](img/dict/02C013DD.png) | [,kɔnswi'tju:dinəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) tập quán, (thuộc) tục lệ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | consuetudinary law | | luật pháp theo tập quán | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) sách ghi tục lệ (của một tu viện) |
/,kɔnswi'tju:dinəri/
tính từ
(thuộc) tập quán, (thuộc) tục lệ consuetudinary law luật pháp theo tập quán
danh từ
(tôn giáo) sách ghi tục lệ (của một tu viện)
|
|
|
|