![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔnsikrit - 'kɔnsikreit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | được cúng, được đem dâng (cho ai) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | được phong thánh; thánh hoá |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hiến dâng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to consecrate one's life to the service of the country |
| hiến dâng đời mình cho đất nước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) cúng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) tôn phong (giám mục) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) phong thánh; thánh hoá |