Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conqueror




danh từ
người đi xâm chiếm, người đi chinh phục
người chiến thắng



conqueror
['kɔηkərə]
danh từ
người đi xâm chiếm, người đi chinh phục
người chiến thắng


Related search result for "conqueror"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.