|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conjoint
conjoint | [kən'dʒɔint] | | tính từ | | | nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, liên kết, kết hợp | | | conjoint action | | hành động kết hợp |
/kən'dʤɔin/
tính từ nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, liên kết, kết hợp conjoint action hành động kết hợp
|
|
Related search result for "conjoint"
|
|