Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
congruous




congruous
['kɔηgruəs]
tính từ
(congruous with something) phù hợp, thích hợp
measures congruous with the seriousness of the situation
những biện pháp phù hợp với tính chất nghiêm trọng của tình hình



đồng dư

/'kɔɳgruəs/

tính từ
phù hợp, thích hợp, hợp với, khớp với

Related search result for "congruous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.