Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conglomeration




conglomeration
[kən,glɔmə'rei∫n]
danh từ
sự kết khối, sự kết hợp
khối kết


/kən,glɔmə'reiʃn/

danh từ
sự kết khối, sự kết hợp
khối kết

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.