confused
confused | [kən'fju:zd] | | danh từ | | | bối rối, lúng túng, ngượng | | | the boy looks confused when he sees his parents at the door of his classroom | | thằng bé có vẻ bối rối khi thấy bố mẹ nó ở cửa phòng học | | | lộn xộn, không rõ ràng | | | a confused account of what happened | | một sự tường thuật lộn xộn những việc đã xảy ra |
/kən'fju:zd/
danh từ lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm mơ hồ bối rối, ngượng confused answer câu trả lời bối rối
|
|