confrontation
confrontation | [,kɔnfrʌn'tei∫n] | | danh từ | | | sự đương đầu; sự đối đầu | | | a confrontation between the Government and the unions | | cuộc đối đầu giữa chính phủ và các công đoàn |
/,kɔnfrʌn'teiʃn/
danh từ sự chạm trán, sự đương đầu sự đối chất sự đối chiếu
|
|