|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confoundedly
confoundedly | [kən'faundidli] |  | phó từ | | |  | (thông tục) quá chừng, quá đỗi | | |  | last night, it was confoundedly cold! | | | đêm qua trời lạnh phát khiếp! |
/kən'faundidli/
phó từ
(thông tục) quá chừng, quá đỗi
|
|
|
|