Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confiscate




confiscate
['kɔnfiskeit]
ngoại động từ
tịch thu, sung công


/'kɔnfiskeit/

ngoại động từ
tịch thu, sung công

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "confiscate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.