|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conductible
conductible![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'dʌktibl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) có tính dẫn (nhiệt điện) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) có thể bị dẫn |
/kən'dʌktibl/
tính từ
(vật lý) có tính dẫn (nhiệt điện)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) có thể bị dẫn
|
|
|
|