concurrent
concurrent | [kən'kʌrənt] |  | tính từ | |  | xảy ra, tồn tại hoặc thực hiện vào cùng một thời gian | |  | developments concurrent with this | | những sự phát triển đồng thời với sự kiện này | |  | (toán học) đồng quy | |  | concurrent fire-insurance | |  | bảo hiểm hoả hoạn liên đới (do nhiều hãng hùn nhau bồi (thường) cho khách hàng) | |  | concurrent lease | |  | hợp đồng thuê ký gối (ký khi hợp đồng ký trước chưa hết hạn) |
(Tech) đồng qui; đồng thời
sự đồng quy
/kən'kʌrənt/
tính từ
xảy ra đồng thời, trùng nhau
hợp vào, góp vào, giúp vào
đồng lòng, đồng ý, nhất trí; hợp nhau concurrent opinions ý kiến nhất trí
(toán học) đồng quy !concurrent fire-insurance
bảo hiểm hoả hoạn liên đới (do nhiều hãng chia nhau tiền bồi thường) !concurrent lease
hợp đồng thuê ký gối (ký khi hợp đồng ký trước chưa hết hạn)
|
|