Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concessionnaire




concessionnaire
Xem concessionaire


/kən,seʃə'neə/ (concessionnaire) /kən,seʃə'neə/

danh từ
chủ đồn điền, chủ mỏ ((xem) concession)
người được nhượng độc quyền (về cái gì)

Related search result for "concessionnaire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.