concept
concept![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔnsept] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tư tưởng làm cơ sở cho cái gì; ý niệm chung; khái niệm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the concept of freedom | | khái niệm tự do | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he can't grasp the basic concepts of mathematics | | nó không nắm được những khái niệm cơ bản của toán học |
(Tech) khái niệm, quan niệm
khái niệm, quan niệm
absolute c. khái niệm tuyệt đối
|
|