Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concentricity




concentricity
[,kɔnsən'trisiti]
danh từ
tính đồng tâm



tính đồng tâm, sự cùng tâm

/,kɔnsən'trisiti/

danh từ
tính đồng tâm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.