|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concatenate
concatenate | [kɔn'kætineit] | | ngoại động từ | | | móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...) |
(Tech) nối chuỗi, kết nối
/kɔn'kætineit/
ngoại động từ móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...)
|
|
|
|