Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
comprise




comprise
[kəm'praiz]
ngoại động từ
gồm có, bao gồm
this dictionary comprises about 65,000 words
cuốn tự điển này gồm khoảng 6 vạn rưỡi từ


/kəm'praiz/

ngoại động từ
gồm có, bao gồm
this dictionary comprises about 65,000 words cuốn tự điển này gồm khoảng 6 vạn rưỡi từ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "comprise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.