Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
comportment




danh từ
cách xử thế, cách ứng xử



comportment
[kəm'pɔ:tmənt]
danh từ
cách xử thế, cách ứng xử


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "comportment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.