Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
complot




ngoại động từ
âm mưu

danh từ
cuộc âm mưu



complot
['kɔmplət]
ngoại động từ
âm mưu
danh từ
cuộc âm mưu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.