Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
competitive




competitive
[kəm'petitiv]
tính từ
cạnh tranh, đua tranh
competitive sports
những cuộc đua tài thể thao
competitive spirit
tinh thần tranh đua
you've to be highly competitive to do well in sport nowadays
anh phải có ý thức tranh đua cao thì mới đạt được thành tích tốt trong thể thao
(competitive with somebody / something) có sức cạnh tranh
competitive price
giá có thể cạnh tranh được (với các hàng khác)
our firm is no longer competitive in world markets
hãng của chúng tôi không còn sức cạnh tranh trên thị trường thế giới nữa
competitive examination
cuộc thi tuyển


/kəm'petitiv/

tính từ
cạnh tranh, đua tranh
competitive price giá có thể cạnh tranh được (với các hàng khác) !competitive examination
cuộc thi tuyển

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "competitive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.