Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compensator




compensator
['kɔmpenseitə]
danh từ
cơ cấu bù, cái bù
optical compensator
cái bù quang học
sensivity compensator
cái bù độ nhạy



(Tech) bộ bù trừ

/'kɔmpenseitə/

danh từ
cơ cấu bù, cái bù
optical compensator cái bù quang học
sensivity compensator cái bù độ nhạy

Related search result for "compensator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.