Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
communicator




communicator
[kə'mju:nikeitə]
danh từ
người truyền tin, người truyền đạt
(kỹ thuật) cơ cấu truyền đạt


/kə'mju:nikeitə/

danh từ
người truyền tin, người truyền đạt
(kỹ thuật) cơ cấu truyền đạt

Related search result for "communicator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.