Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commixture




danh từ
sự hoà lẫn, sự pha trộn, hỗn hợp



commixture
[kɔ'mik∫ə]
danh từ
sự hoà lẫn, sự pha trộn, hỗn hợp


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.