Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commensurateness




commensurateness
[kə'men∫əritnis]
danh từ
sự cùng diện tích, sự đo bằng nhau
tính xứng


/kə'menʃəritnis/

danh từ
sự cùng diện tích, sự đo bằng nhau
tính xứng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "commensurateness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.