Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commandment




commandment
[kə'mɑ:ndmənt]
danh từ
điều răn; lời dạy bảo
The Ten commandments
Mười điều răn của Đức Chúa trời
eleventh commandment
(đùa cợt) lời dạy bảo thứ 11 (không kém gì lời dạy bảo của Chúa)


/kə'mɑ:ndmənt/

danh từ
điều răn, lời dạy bảo !the ten commandments
mười điều răn của Chúa !eleventh commandments
(đùa cợt) lời dạy bảo thứ 11 (không kém gì lời dạy bảo của Chúa)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "commandment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.