coloured
coloured | ['kʌləd] | | tính từ | | | có màu sắc; mang màu sắc | | | coloured pencils/chalks | | bút chì/phấn màu | | | cream-coloured | | có màu kem | | | flesh-coloured | | có màu da người | | | (nói về người) thuộc một chủng tộc không phải da trắng; da màu |
/'kʌləd/
tính từ có màu sắc; mang màu sắc a coloured man người da đen (chủ yếu); người da vàng, người da đỏ thêu dệt, tô vẽ (câu chuyện...)
|
|