Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colour-man




colour-man
['kʌləməm]
danh từ
người bán thuốc màu; người bán thuốc vẽ


/'kʌləməm/

danh từ
người bán thuốc màu; người bán thuốc vẽ

Related search result for "colour-man"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.