Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
collocation




collocation
[,kɔlə'kei∫n]
danh từ
sự sắp xếp vào một chỗ; sự sắp đặt theo thứ tự



sự sắp xếp

/,kɔlə'keiʃn/

danh từ
sự sắp xếp vào một chỗ; sự sắp đặt theo thứ tự

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "collocation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.