Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cold-hammer




cold-hammer
['kould,hæmə]
ngoại động từ
(kỹ thuật) rèn nguội


/'kould,hæmə/

ngoại động từ
(kỹ thuật) rèn nguội

Related search result for "cold-hammer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.