![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔgnizəns] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hiểu biết, sự nhận thức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take cognizance of |
| nhận thấy, nhận thức thấy (cái gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have cognizance of something |
| biết rõ cái gì |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) thẩm quyền (của toà án) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | within someone's cognizance |
| trong phạm vi thẩm quyền của ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | beyond (out of) someone's cognizance |
| ngoài phạm vi thẩm quyền của ai; không phải là việc của ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dấu hiệu phân biệt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phạm vi quan sát |