|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coexistence
coexistence![](img/dict/02C013DD.png) | ['kouig'zistəns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chung sống, sự cùng tồn tại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | peaceful coexistence | | sự chung sống hoà bình (nghĩa là các nước, các tập đoàn có chế độ (chính trị), tín ngưỡng khác nhau, nhưng khoan dung và chịu đựng nhau) |
sự cùng tồn tại
/'kouig'zistəns/
danh từ
sự chung sống, sự cùng tồn tại peaceful coexistence sự chung sống hoà bình
|
|
|
|