Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coelenterate




tính từ
có ruột khoang

danh từ
ngành động vật có ruột khoang



coelenterate
[si:'lentəreit]
tính từ
có ruột khoang
danh từ
ngành động vật có ruột khoang


Related search result for "coelenterate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.