Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
codon




danh từ
côđon (đơn vị mã); thể chuông



codon
['koudɔn]
danh từ
côđon (đơn vị mã); thể chuông


Related search result for "codon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.