Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coding



(Tech) biên mã, mã hóa, định mã (d)


sự lập mã, sự mã hoá
alphabietic c. sự lập mã theo vần chữ cái
automatic(al) c. sự mã hoá tự động

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "code"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.