cocker
cocker![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔkə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thường) + up âu yếm, nâng niu, chiều chuộng (trẻ con, người ốm...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) giống chó cốc (Tây-ban-nha) |
/'kɔkə/
ngoại động từ
(thường) up âu yếm, nâng niu, chiều chuộng (trẻ con, người ốm...)
danh từ
(động vật học) giống chó cốc (Tây-ban-nha)
|
|