Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coccygeal




tính từ
thuộc xương cụt



coccygeal
[,kɔk'sidʒiəl]
tính từ
thuộc xương cụt


Related search result for "coccygeal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.