Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cobble-stone




cobble-stone
Xem cobble


/'kɔbl/ (cobble-stone) /'kɔblstoun/
stone) /'kɔblstoun/

danh từ
sỏi, cuội (để rải đường) ((cũng) cobble stone)
(số nhiều) than cục

Related search result for "cobble-stone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.