tính từ đương thời cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo chí) hiện đại (lịch sử)
danh từ người cùng thời; người cùng tuổi bạn đồng nghiệp (báo chí) some of our contemporaries have published the news một vài bạn đồng nghiệp của tôi đã đăng tin đó
Related search result for "co-temporary"
Words contain "co-temporary" in its definition in Vietnamese - English dictionary: hung tántạm