tính từ ngang hàng, bằng vai a co-ordinate person người ngang hàng, người bằng vai a co-ordinate thing vật ngang hàng, vật không kèm phần quan trọng (toán học) toạ độ co-ordinate angle góc toạ độ co-ordinate bombing (quân sự) sự ném bom toạ độ (ngôn ngữ học) kết hợp co-ordinate conjunction liên từ kết hợp
danh từ (toán học) toạ độ target co-ordinates bản đồ có toạ độ chỉ mục tiêu (ném bom)
ngoại động từ đặt đồng hàng phối hợp, xếp sắp to co-ordinate one's movements in swimming phối hợp các động tác trong lúc bơi to co-ordinate ideas xếp sắp ý kiến