cluster
cluster | ['klʌstə] | | danh từ | | | đám, bó, cụm; đàn, bầy | | | a cluster of people | | đám người | | | a cluster of flowers | | bó hoa | | | a cluster of bees | | đàn ong | | | a cluster of bananas | | nải chuối | | nội động từ | | | mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả) | | | tụ họp lại, tụm lại | | | children cluster round their mother | | con cái tụm lại quanh mẹ | | ngoại động từ | | | thu gộp, góp lại, hợp lại, bó lại |
(Tech) nhóm, chùm; tập hợp, dãy
tích luỹ; tập hợp thành nhóm, nhóm theo tổ // nhóm, chùm star c. chùm sao ultimate c. (thống kê) chùm cuối cùng
/'klʌstə/
danh từ đám, bó, cụm; đàn, bầy a cluster of people đám người a cluster of flowers bó hoa a cluster of bees đàn ong a cluster of bananas nải chuối
nội động từ mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả) tụ họp lại, tụm lại children cluster round mother con cái tụm lại quanh mẹ
ngoại động từ thu gộp, góp lại, hợp lại, bó lại
|
|